TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiến cho

khiến cho

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêú ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tước đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ai đến cái gi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt làm cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es zu etw ~ đi vào quần chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich kann es nicht über mich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh... trồng nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schlag ~ giáng cho ai một đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho ai một cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khiến cho

bringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verursachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausfordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

provozieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjflößen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflößen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suggerieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der hohe Kohlenstoffgehalt von 2,8 % bis 3,6 % bewirkt einen niedrigen Schmelzpunkt und gute Gießbarkeit.

Hàm lượng carbon cao vào khoảng 2,8% đến 3,6% khiến cho gang xám có nhiệt độ nóng chảy thấp và dễ đúc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies bringt wiederum schlechtereelektrische Eigenschaften mit sich.

Điều này khiến cho tính cách điện bị giảm.

:: Ursachen für unvollständig gefüllte Teile(Bild 2) können sein:

:: Nguyên nhân khiến cho sản phẩm không được điền đầy trọn vẹn (Hình 2) có thể là:

Eine zu kurze Zwischenlagerung führt zu instabilen Schaumteilen.

Thời gian lưu trữ trung gian quá ngắn sẽ khiến cho sản phẩm bọt xốp không ổn định.

Es ist nicht ausgeschlossen, dass die Verbesserung einer Eigenschaft zu einer Verschlechterung einer anderen Eigenschaft führt.

Tuy nhiên không loại trừ trường hợp cải thiện đặc tính này sẽ khiến cho đặc tính khác trở nên xấu đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luft in einen Ballón einblasen

nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

j -n ins Gefängnis bringen

bỏ tù ai;

etw in die Zeitung bringen

công bố cái gì lên báo;

etw zu Papier bringen

viét cái gì;

j -n zu Bett bringen

đặt ai ngủ;

etw an sich (A) bringen

nhận cho mình cái gì;

etw an den Mann bringen

buôn bán trao tay; 2. (nghĩa bóng) mang lại, đem lại, đưa lại;

Glück bringen

mang lại hạnh phúc;

Hílfebringen

giúp đô;

Schaden bringen

gây độc;

es mit sich bringen, daß...

có nguyên nhân như sau...; 3.

} -n ums Lében bringen

giết ai; 4. làm cho, khiến cho, đưa ai đến cái gi, bắt làm cái gì;

etw in Erfahrung bringen

biết, nhận biết;

etw in Umlauf bringen

cho cái gi vào lưu thông;

etw in Vorschlag! bringen đề

nghị cái gì;

j -n zum Stehen bringen

bắt ai dừng lại;

etw zustande bringen

hoàn thành, thực hiện;

j -n unter seine Gewalt bringen

chinh phục ai;

j -n auf seine Seite bringen

lôi kéo ai về phía mình; 5. es

zu etw (D)bringen

đi vào

auf achtzig Jahre bringen

sông đến 80 tuổi; 6. đưa ra (khỏi tình trạng nào đó);

ich kann es nicht über mich [über Herz[bringen

tôi không quyét định được điều đó;

einen Schüler versetzen

chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí,

j-n in Freude versetzen

làm ai hoan hỉ;

einen Schlag [einen Stoß] versetzen

giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für einen Hauttest eine Allergie provozieren

gây ra triệu chứng dị ứng để thử phản ứng của da.

sein Verhalten erfüllt mich mit Sorge

thái độ của nó khiến cho tôi lo lắng.

jmdn. ins Gefäng- nis bringen

làm cho ai phải vào tù

den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen

đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt

jmdn. zur Verzweiflung bringen

đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng

etw. an sich bringen (ugs.)

chiếm cái gì làm của mình

etw. hinter sich bringen (ugs.)

chế ngự, khắc phục được vấn đề gì

etw. mit sich bringen

đưa đến hậu quả, làm cho...

es nicht über sich bringen

không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được.

jmdm. Angst einflößen

làm cho ai sợ.

jmdn. neu gierig machen

làm cho ai tò mò

jmdn. zu seinem Vertrauten machen

tỏ lồng tin cậy ai, xem ai làm người thân tín

er machte sie zu seiner Frau

anh ta đã cưới cô ấy.

wer mag ihm diese Torheit eingeblasen haben?

aỉ đã gợi ý cho nó hành động điên rồ ấy?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einflößen /vt/

1. rót (thuôc cho bệnh nhân); 2.gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho; j-m Furcht - làm ai sợ sệt.

suggerieren /vt/

gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

einblasen /vt/

1. thổi vào; Luft in einen Ballón einblasen nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

heimreden /(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm)/

(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm) gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên, khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành.

bringen /vt/

1. mang, đem, chỏ đén, chuyển đến, đưa đến; j -n ins Gefängnis bringen bỏ tù ai; etw in die Zeitung bringen công bố cái gì lên báo; etw zu Papier bringen viét cái gì; j -n zu Bett bringen đặt ai ngủ; ein Ständchen - hát dạ khúc; etw an sich (A) bringen nhận cho mình cái gì; etw an den Mann bringen buôn bán trao tay; 2. (nghĩa bóng) mang lại, đem lại, đưa lại; Glück bringen mang lại hạnh phúc; Hílfebringen giúp đô; Schaden bringen gây độc; was bringst du ? anh nói gì? Gefahr bringen gây ra nguy hiểm; es mit sich bringen, daß... có nguyên nhân như sau...; 3. (um A) tưóc, đoạt, lấy, tước đoạt, lấy mất; } -n ums Lében bringen giết ai; 4. làm cho, khiến cho, đưa ai đến cái gi, bắt làm cái gì; j -n in Aufregung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hôi hộp, lo lắng); etw in Erfahrung bringen biết, nhận biết; etw in Umlauf bringen cho cái gi vào lưu thông; etw in Vorschlag! bringen đề nghị cái gì; etw ins réine- điều chỉnh; j -n zum Stehen bringen bắt ai dừng lại; etw zustande bringen hoàn thành, thực hiện; j -n unter seine Gewalt bringen chinh phục ai; j -n auf seine Seite bringen lôi kéo ai về phía mình; 5. es zu etw (D)bringen đi vào quần chúng; er hat es weit gebracht nó đi đã xa; nó thu được nhiều kết qủa lớn; der Wagen bringt es auf 100 kiỉométer in der Stunde ô tô có thể đi được 100 cây/giò; es auf achtzig Jahre bringen sông đến 80 tuổi; 6. đưa ra (khỏi tình trạng nào đó); j -n aus der Fassung- làm ai mất tự chủ; j -n außer sich -làm ai mất tự chủ; 7. ich kann es nicht über mich [über Herz[bringen tôi không quyét định được điều đó; kein Wort über die Lippen - không hé môi, không nói gì.

versetzen /vt/

1. thuyyên chuyển, chuyển dịch, điều đông, thuyên, chuyển, đổi, điều; einen Schüler versetzen chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí, đặt lại, kê lại; 3. đanh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy (cây); 4. (in A)làm cho, khiến cho; j-n in Freude versetzen làm ai hoan hỉ; in Begeisterung - làm phấn khỏi; 5.: einen Schlag [einen Stoß] versetzen giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

provozieren /kích thích sự suy nghĩ về điều gì; eine Diskussion provozieren/

(Med ) gây ra; khiến cho;

gây ra triệu chứng dị ứng để thử phản ứng của da. : für einen Hauttest eine Allergie provozieren

erfüllen /(sw. V.; hat)/

(geh ) gây ra; làm cho; khiến cho;

thái độ của nó khiến cho tôi lo lắng. : sein Verhalten erfüllt mich mit Sorge

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

làm cho; khiến cho; dẫn đến; đưa đến (hậu quả);

làm cho ai phải vào tù : jmdn. ins Gefäng- nis bringen đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt : den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng : jmdn. zur Verzweiflung bringen chiếm cái gì làm của mình : etw. an sich bringen (ugs.) chế ngự, khắc phục được vấn đề gì : etw. hinter sich bringen (ugs.) đưa đến hậu quả, làm cho... : etw. mit sich bringen không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được. : es nicht über sich bringen

einjflößen /(sw. V.; hat)/

(tình cảm, cảm xúc) gợi ra; khêu gợi; gây ra; khiến cho; làm cho;

làm cho ai sợ. : jmdm. Angst einflößen

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

gây; gây ra; làm cho; biến đổi; làm thay đổi; khiến cho (verwandeln);

làm cho ai tò mò : jmdn. neu gierig machen tỏ lồng tin cậy ai, xem ai làm người thân tín : jmdn. zu seinem Vertrauten machen anh ta đã cưới cô ấy. : er machte sie zu seiner Frau

einblasen /(st. V.; hat)/

(abwertend) gợi ý; xúi giục; gợi ra; khêú ra; gây ra; khiến cho; làm cho; khêu lên (einreden);

aỉ đã gợi ý cho nó hành động điên rồ ấy? : wer mag ihm diese Torheit eingeblasen haben?

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khiến cho

verursachen vt, herausfordern vt