TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausfordern

thách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thách đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thách đô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausfordern

herausfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Äußerungen forderten alle zum Widerspruch heraus

những lời phát biểu của ông ta đã khiến cho mọi người lên tiếng phẫn đối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfordern /(sw. V.; hat)/

thách thức;

herausfordern /(sw. V.; hat)/

(Sport) thách đấu;

herausfordern /(sw. V.; hat)/

khiêu khích; thách đô' ;

seine Äußerungen forderten alle zum Widerspruch heraus : những lời phát biểu của ông ta đã khiến cho mọi người lên tiếng phẫn đối.