herausfordern /(sw. V.; hat)/
thách thức;
herausfordern /(sw. V.; hat)/
(Sport) thách đấu;
herausfordern /(sw. V.; hat)/
khiêu khích;
thách đô' ;
seine Äußerungen forderten alle zum Widerspruch heraus : những lời phát biểu của ông ta đã khiến cho mọi người lên tiếng phẫn đối.