Việt
thách đấu
thách thức
yêu cầu
yêu sách
đòi hỏi
thỉnh cẩu
giấy gọi
giấy mòi
trát đòi
quyết đấu
trái khoán
văn tự nợ
phiếu trả tiền
biên lại thanh toán.
Đức
kontrahieren
herausfordern
fordern
Forderung
er hat ihn zum Duell gefordert
anh ta đã thách hắn đấu tay đôi.
Forderung /f =, -en/
1. [sự, lôi] yêu cầu, yêu sách, đòi hỏi, thỉnh cẩu; 2. giấy gọi, giấy mòi, trát đòi; Forderung vor Gericht giây gọi ra tòa; 3. [sự] thách đấu, quyết đấu; 4. (tài chính) trái khoán, văn tự nợ, phiếu trả tiền, biên lại thanh toán.
kontrahieren /(sw. V.; hat)/
(Studentenspr früher) thách đấu;
herausfordern /(sw. V.; hat)/
(Sport) thách đấu;
fordern /[’fordorn] (sw. V.; hat)/
thách đấu; thách thức;
anh ta đã thách hắn đấu tay đôi. : er hat ihn zum Duell gefordert