TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forderung

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh cẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thách đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên lại thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời kêu gọi khoản nợ phải đòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thiếu phải thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nợ phải thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- forderung

yêu sách đòi tăng lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
förderung

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải. khuấy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viện trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản lượng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối lượng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tài trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự tháo dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mương nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

förderung

delivery

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

education and research funding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

financial support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offtake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
forderung

requirement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

demand

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

förderung

Förderung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
forderung

Forderung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bedarf

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
- forderung

- forderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

forderung

revendication

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
förderung

extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

desserte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Financement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Forderungen sind unannehmbar

những yêu sách của hắn không thể nào chấp nhận được

die Forderung der Gewerk schaften nach Arbeitszeitverkürzung

yêu sách của tổ chức công đoàn về việc giảm thời gian làm việc.

die ausstehende Forderung beträgt 500 Euro

số tiền còn thiếu phải thu là 500 Euro. (früher) sự thách đấu

jmdm. eine For derung auf Pistolen überbringen

chuyển lài thách đấu súng đến ai.

die Förderung der wissenschaftlichen Forschung

sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Förderung

[EN] promotion

[VI] thúc đẩy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderung /f/CT_MÁY/

[EN] delivery, discharge

[VI] sự tháo dỡ, sự xả

Förderung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] offtake

[VI] kênh nhánh, mương nhánh

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Förderung

[DE] Förderung (der Wissenschaft)

[EN] education and research funding

[FR] Financement (science)

[VI] Tài trợ (khoa học)

Förderung

[DE] Förderung (finanzielle)

[EN] financial support

[FR] Financement

[VI] Tài trợ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderung /ENERGY-MINING/

[DE] Förderung

[EN] output

[FR] extraction

Förderung /ENERGY-MINING/

[DE] Förderung

[EN] coal clearance

[FR] desserte

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bedarf,Forderung

demand

Bedarf, Forderung, (anfordern)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forderung /die; -, -en/

lời yêu cầu; lời yêu sách; lời đòi hỏi; lời thỉnh cầu;

seine Forderungen sind unannehmbar : những yêu sách của hắn không thể nào chấp nhận được die Forderung der Gewerk schaften nach Arbeitszeitverkürzung : yêu sách của tổ chức công đoàn về việc giảm thời gian làm việc.

Forderung /die; -, -en/

lời kêu gọi (Kaufmannsspr ) khoản nợ phải đòi; tiền thiếu phải thu; nợ phải thu;

die ausstehende Forderung beträgt 500 Euro : số tiền còn thiếu phải thu là 500 Euro. (früher) sự thách đấu jmdm. eine For derung auf Pistolen überbringen : chuyển lài thách đấu súng đến ai.

Förderung /die; -, -en/

sự khuyến khích; sự khích lệ; sự chi viện; sự ủng hộ; sự viện trợ; sự xúc tiến; sự phát triển;

die Förderung der wissenschaftlichen Forschung : sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học.

Förderung /die; -, -en/

(bes Bergbau) sự khai thác; hoạt động khai thác (mỏ, dầu hỏa );

Förderung /die; -, -en/

(Technik) sự vận chuyển; sự vận tải;

Förderung /die; -, -en/

(Bergbau) sản lượng khai thác (quặng); khối lượng khai thác (geförderte Menge);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Forderung

revendication

Forderung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forderung /f =, -en/

1. [sự, lôi] yêu cầu, yêu sách, đòi hỏi, thỉnh cẩu; 2. giấy gọi, giấy mòi, trát đòi; Forderung vor Gericht giây gọi ra tòa; 3. [sự] thách đấu, quyết đấu; 4. (tài chính) trái khoán, văn tự nợ, phiếu trả tiền, biên lại thanh toán.

- forderung /f =, -en/

yêu sách đòi tăng lương;

Förderung /f =, -en/

1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Forderung

requirement

Förderung

delivery