TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời yêu sách

lời yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời yêu sách

Forderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Forderungen sind unannehmbar

những yêu sách của hắn không thể nào chấp nhận được

die Forderung der Gewerk schaften nach Arbeitszeitverkürzung

yêu sách của tổ chức công đoàn về việc giảm thời gian làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forderung /die; -, -en/

lời yêu cầu; lời yêu sách; lời đòi hỏi; lời thỉnh cầu;

những yêu sách của hắn không thể nào chấp nhận được : seine Forderungen sind unannehmbar yêu sách của tổ chức công đoàn về việc giảm thời gian làm việc. : die Forderung der Gewerk schaften nach Arbeitszeitverkürzung