Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) lời tuyên cáo;
lời đòi hỏi (Aufforde rung, Forderung);
sự đòi hỏi tự do. : der Ruf nach Freiheit
Forderung /die; -, -en/
lời yêu cầu;
lời yêu sách;
lời đòi hỏi;
lời thỉnh cầu;
những yêu sách của hắn không thể nào chấp nhận được : seine Forderungen sind unannehmbar yêu sách của tổ chức công đoàn về việc giảm thời gian làm việc. : die Forderung der Gewerk schaften nach Arbeitszeitverkürzung