Anmaßung /die; -, -en/
lời yêu cầu;
sự đòi hỏi quá đáng;
AnSUchen /das; -s, -/
lời yêu cầu;
lời đề nghị;
lời thỉnh cầu;
Message /['mesid3], die; -, -s [...d3iz] (Kom- munikationsf.)/
lời đề nghị;
lời yêu cầu;
lời thỉnh cầu;
Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/
đơn xin;
đơn đề nghị;
đơn thỉnh cầu;
lời yêu cầu (Gesuch, Forderung);
dem đề nghị đã bị bác. : dem Antrag wurde nicht stattgegeben
Ansinnen /das; -s, -/
lời đề nghị;
yêu sách;
sự đòi hỏi;
lời yêu cầu (Vorschlag, Zumutung);
Bit /te, die; -n/
lời yêu cầu;
lời thỉnh cầu;
lời cầu xin;
đơn xin (Wunsch);
một lời đề nghị khẩn cấp : eine dringende Bitte yèu cầu ai, xin ai : eine Bitte an jmdn. richten tù chổi lời cầu xin của ai. : jmds. Bitte zurückweisen
Forderung /die; -, -en/
lời yêu cầu;
lời yêu sách;
lời đòi hỏi;
lời thỉnh cầu;
những yêu sách của hắn không thể nào chấp nhận được : seine Forderungen sind unannehmbar yêu sách của tổ chức công đoàn về việc giảm thời gian làm việc. : die Forderung der Gewerk schaften nach Arbeitszeitverkürzung