Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/
đơn xin;
đơn đề nghị;
đơn thỉnh cầu;
lời yêu cầu (Gesuch, Forderung);
dem Antrag wurde nicht stattgegeben : dem đề nghị đã bị bác.
Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/
mẫu đơn (Antragsformular);
sich am Schalter einen Antrag besorgen : xin một mẫu đon ở quầy.
Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/
lời đề nghị;
kiến nghị (Vorschlag);
einen Antrag im Parlament einbringen : đề đạt một kiến nghị lên quốc hội aufflösterr. auch : ) über Antrag von...: theo đề nghị của...
Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/
sự cầu hôn;
lời cầu hôn (Heiratsantrag);
einem Mädchen einen Antrag machen : ngỏ lời cầu hôn một thiếu nữ.