Việt
Mẫu đơn
tờ mẫu
tờ khai
mẫu giấy in sẵn
mẫu đơn khai thuế
mẫu đúc một lần
mẫu đơn chiếc
Anh
single sample
Snap sample
Spot sample
form
single pattern
Đức
Einfachstichprobe
Antrag
Antragsformular
Formblatt
Praktikable Formen sind die unternehmensspezifischen Formblätter (Auditchecklisten für Lieferanten).
Trong thực tế, người ta dùng những mẫu đơn chuyên dụng có sẵn (danh sách kiểm tra).
sich am Schalter einen Antrag besorgen
xin một mẫu đon ở quầy.
mẫu đúc một lần, mẫu đơn chiếc
mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/
mẫu đơn (Antragsformular);
xin một mẫu đon ở quầy. : sich am Schalter einen Antrag besorgen
Antragsformular /, das/
mẫu đơn;
Formblatt /das/
tờ mẫu; tờ khai; mẫu đơn; mẫu giấy in sẵn;
Einfachstichprobe /f/CH_LƯỢNG/
[EN] single sample
[VI] mẫu đơn
mẫu đơn