Việt
tờ mẫu
tờ khai.
Cục điều tra Liên bang Mỹ
tờ khai
mẫu đơn
mẫu giấy in sẵn
Đức
Formblatt
Formblatt /(thẻ đăng ký, phiếu thư mục, phiếu tư liệu, hồ sơ, giấy mẫu). FBI [efbk'ai], der od. das; - [amerik; Kurzwort für: Federal Bureau of Investigation]/
Cục điều tra Liên bang Mỹ;
Formblatt /das/
tờ mẫu; tờ khai; mẫu đơn; mẫu giấy in sẵn;
Formblatt /n -es, -blätter/
tờ mẫu, tờ khai.