TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formblatt

tờ mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ khai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cục điều tra Liên bang Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu giấy in sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

formblatt

Formblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formblatt /(thẻ đăng ký, phiếu thư mục, phiếu tư liệu, hồ sơ, giấy mẫu). FBI [efbk'ai], der od. das; - [amerik; Kurzwort für: Federal Bureau of Investigation]/

Cục điều tra Liên bang Mỹ;

Formblatt /das/

tờ mẫu; tờ khai; mẫu đơn; mẫu giấy in sẵn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formblatt /n -es, -blätter/

tờ mẫu, tờ khai.