Vordruck /m/M_TÍNH/
[EN] form
[VI] giấy mẫu
Vordruck /m/S_CHẾ/
[EN] form
[VI] giấy mẫu
kopieren /vt/CNSX/
[EN] form
[VI] tạo khuôn
Gebilde /nt/XD/
[EN] form
[VI] ván khuôn, cốp pha
Formular /nt/M_TÍNH/
[EN] form
[VI] dạng, dạng giấy, mẫu giấy
Formular /nt/S_CHẾ/
[EN] form
[VI] mẫu
Form /f/XD/
[EN] form
[VI] khuôn; ván khuôn, cốp pha
Form /f/S_CHẾ/
[EN] form
[VI] mẫu (tóm tắt)
Profil /nt/CNSX/
[EN] form (Mỹ)
[VI] dạng, hình dạng
Biegeschablone /f/CNSX/
[EN] form (Mỹ)
[VI] tấm dưỡng uốn, mẫu uốn
durchbiegen /vt/CNSX/
[EN] form
[VI] tạo hình, gia công định hình; tạo khuôn
Druckform /f/M_TÍNH/
[EN] form
[VI] khuôn