Anh
form
printed leaflet
printed sheet
Đức
Formular
Druckschrift
Pháp
imprimé
Une cotonnade imprimée
Một thứ vải bông in hoa..
imprimé /IT-TECH/
[DE] Formular
[EN] form
[FR] imprimé
[DE] Druckschrift
[EN] printed leaflet; printed sheet
imprimé [ẼpRÍme] adj. và n. m. 1. adj. In. Une cotonnade imprimée: Một thứ vải bông in hoa.. 2. N. m. Tài liệu in, ấn phẩm, vải, phiếu, t' ơ in. Trái manuscrit. > vải in hoa.