Việt
hình thái
nấc
trường hợp
sự đúc tiền
sự dập tiền
sự thành hình
sự tạo thành sự biểu hiện
sự biểu lộ
sự thể hiện
Anh
instance
form
to instantiate
Đức
Ausprägung
Pháp
exemple
instancier
Ausprägung /die; -, -en/
sự đúc tiền; sự dập tiền;
sự thành hình; sự tạo thành sự biểu hiện; sự biểu lộ; sự thể hiện;
Ausprägung /f/TTN_TẠO/
[EN] instance
[VI] nấc, trường hợp
Ausprägung /IT-TECH/
[DE] Ausprägung
[FR] exemple
[EN] to instantiate
[FR] instancier
[EN] form
[VI] hình thái