TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausprägung

hình thái

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trường hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đúc tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dập tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo thành sự biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausprägung

instance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

form

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

to instantiate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausprägung

Ausprägung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausprägung

exemple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instancier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausprägung /die; -, -en/

sự đúc tiền; sự dập tiền;

Ausprägung /die; -, -en/

sự thành hình; sự tạo thành sự biểu hiện; sự biểu lộ; sự thể hiện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausprägung /f/TTN_TẠO/

[EN] instance

[VI] nấc, trường hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausprägung /IT-TECH/

[DE] Ausprägung

[EN] instance

[FR] exemple

Ausprägung /IT-TECH/

[DE] Ausprägung

[EN] to instantiate

[FR] instancier

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausprägung

[EN] form

[VI] hình thái