Việt
sự đúc tiền
tiền đúc
tiền dập
cái dột
dập nổi
sự dập tiền
Anh
coinage
coin
Đức
Ausprägung
Ausprägung /die; -, -en/
sự đúc tiền; sự dập tiền;
coin, coinage /cơ khí & công trình/
sự đúc tiền; tiền đúc, tiền dập; cái dột; dập nổi