TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đúc tiền

sự đúc tiền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiền dập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái dột

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dập nổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự dập tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đúc tiền

coinage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coin

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 coin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coinage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đúc tiền

Ausprägung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausprägung /die; -, -en/

sự đúc tiền; sự dập tiền;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coin, coinage /cơ khí & công trình/

sự đúc tiền

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coinage

sự đúc tiền

coin

sự đúc tiền; tiền đúc, tiền dập; cái dột; dập nổi