TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coin

cái đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền bằng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền đồng xu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đúc tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coin

 coin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coinage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftpin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cotter key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coin

cái đột

 coin

đồng tiền

 coin /toán & tin/

tiền bằng kim loại

 coin /cơ khí & công trình/

tiền dập

 coin /xây dựng/

tiền đồng xu

 coin /cơ khí & công trình/

tiền đúc

 coin

cái nêm

 coin

tiền đồng xu

 coin

tiền bằng kim loại

 coin, coinage /cơ khí & công trình/

sự đúc tiền

 coin, quoin /xây dựng/

góc nhà

 coin, stamp /cơ khí & công trình/

dập nổi

 broach, coin, drift punch, driftpin, key drift, knockout

cái đột

 chock, coin, cotter key, gore, ground, locating disc, locating disk, nose key, plug

cái nêm