coin
cái đột
coin
đồng tiền
coin /toán & tin/
tiền bằng kim loại
coin /cơ khí & công trình/
tiền dập
coin /xây dựng/
tiền đồng xu
coin /cơ khí & công trình/
tiền đúc
coin
cái nêm
coin
tiền đồng xu
coin
tiền bằng kim loại
coin, coinage /cơ khí & công trình/
sự đúc tiền
coin, quoin /xây dựng/
góc nhà
coin, stamp /cơ khí & công trình/
dập nổi
broach, coin, drift punch, driftpin, key drift, knockout
cái đột
chock, coin, cotter key, gore, ground, locating disc, locating disk, nose key, plug
cái nêm