knockout
cái đột
knockout
máy bơm phun
knockout
bật ra
knockout /điện lạnh/
bật ra
knockout
bộ tách ra
knockout /vật lý/
sự bật ra
decollators, knockout /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bộ tách ra
abstraction, culling, knockout, drawing /hóa học & vật liệu/
sự lấy ra
Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
knocking-out, knock-on, knockout
sự bật ra
junk a file, knockout, plant,rejection, reject
loại bỏ một file
multicylinder injection pump, knock-off, knockout, stripper
máy bơm phun nhiều xi lanh
broach, coin, drift punch, driftpin, key drift, knockout
cái đột
discharge, diversion, drawing of, educational broadcasting, knockout, letting-off, parting, unwinding
sự tháo xả