TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 knockout

cái đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bật ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bật ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại bỏ một file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm phun nhiều xi lanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 knockout

 knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decollators

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knocking-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knock-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junk a file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multicylinder injection pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knock-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftpin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 educational broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letting-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unwinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knockout

cái đột

 knockout

máy bơm phun

 knockout

bật ra

 knockout /điện lạnh/

bật ra

 knockout

bộ tách ra

 knockout /vật lý/

sự bật ra

 decollators, knockout /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bộ tách ra

 abstraction, culling, knockout, drawing /hóa học & vật liệu/

sự lấy ra

Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.

The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.

 knocking-out, knock-on, knockout

sự bật ra

junk a file, knockout, plant,rejection, reject

loại bỏ một file

multicylinder injection pump, knock-off, knockout, stripper

máy bơm phun nhiều xi lanh

 broach, coin, drift punch, driftpin, key drift, knockout

cái đột

discharge, diversion, drawing of, educational broadcasting, knockout, letting-off, parting, unwinding

sự tháo xả