TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 broach

quay đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hình thành tháp nhọn từ tháp vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuốt doa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ khoan lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi khoan nòng súng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao chuốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái khoét lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật trang trí nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỏm nhọn nhà thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao chuốt trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 broach

 broach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal broach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broach spire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gun drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broach /giao thông & vận tải/

quay đột ngột

 broach /xây dựng/

sự hình thành tháp nhọn từ tháp vuông

Chỉ bất kỳ một trong 4 cạnh hình chóp, dốc nhỏ nào của tháp hình chóp được hình thành từ sự chuyển tiếp từ tháp vuông.

Any of four short, sloping pyramidal members that form the transition from a square tower to a broach spire.

 broach

cái đột

 broach

quay đột ngột

 broach /cơ khí & công trình/

chuốt (lỗ)

 broach /cơ khí & công trình/

chuốt (lỗ) doa

 broach /toán & tin/

đồ khoan

 broach /xây dựng/

đồ khoan lỗ

 broach /cơ khí & công trình/

mũi khoan nòng súng

 broach

dao chuốt

 broach /hóa học & vật liệu/

sự hình thành tháp nhọn từ tháp vuông

 broach /xây dựng/

cái khoét lỗ (ổ khóa)

 broach

cái xiên

 broach /xây dựng/

vật trang trí nhọn

 broach /xây dựng/

vật trang trí nhọn

 broach

chỏm nhọn nhà thờ

 broach /hóa học & vật liệu/

mũi khoan nòng súng

 adz, broach

giũa

 broach, internal broach

dao chuốt trong

 broach, broach spire /xây dựng/

chỏm nhọn nhà thờ

 broach, gun drill /cơ khí & công trình/

mũi khoan nòng súng