TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay đột ngột

quay đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quay đột ngột

quay đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quay đột ngột

quay đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quay đột ngột

broach to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 broach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broach to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quay đột ngột

die Oberfläche durchbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eine Eule fangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herumreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quay đột ngột

herumwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quay đột ngột

herumreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumwerfen /(st. V.; hát)/

quay (xoay, vặn, rẽ, ngoặt) đột ngột;

herumreißen /(st. V.; hat)/

quay đột ngột; đổi hướng đột ngột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumreißen /vt/

quay đột ngột; den Kurs in den Politik - reißen thay đổi rõ rệt đường lôi chính trị;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Oberfläche durchbrechen /vt/VT_THUỶ/

[EN] broach

[VI] quay đột ngột

eine Eule fangen /vt/VT_THUỶ/

[EN] broach to

[VI] quay đột ngột (thuyền buồm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broach /giao thông & vận tải/

quay đột ngột

broach to /giao thông & vận tải/

quay đột ngột (thuyền buồm)

 broach to /giao thông & vận tải/

quay đột ngột (thuyền buồm)

 broach

quay đột ngột

 broach to

quay đột ngột (thuyền buồm)