Việt
quay đột ngột
đổi hướng đột ngột
Anh
broach to
broach
Đức
die Oberfläche durchbrechen
eine Eule fangen
herumreißen
herumwerfen
herumwerfen /(st. V.; hát)/
quay (xoay, vặn, rẽ, ngoặt) đột ngột;
herumreißen /(st. V.; hat)/
quay đột ngột; đổi hướng đột ngột;
herumreißen /vt/
quay đột ngột; den Kurs in den Politik - reißen thay đổi rõ rệt đường lôi chính trị;
die Oberfläche durchbrechen /vt/VT_THUỶ/
[EN] broach
[VI] quay đột ngột
eine Eule fangen /vt/VT_THUỶ/
[EN] broach to
[VI] quay đột ngột (thuyền buồm)
broach /giao thông & vận tải/
broach to /giao thông & vận tải/
quay đột ngột (thuyền buồm)