Việt
vãi
ném
tung
rắc
rải
vứt
quay đột ngột
Đức
herumwerfen
die Kinder warfen ihr Spielzeug im Zimmer herum
bọn trẻ con vứt đồ chơi bừa bãi trong phòng.
herumwerfen /(st. V.; hát)/
(ugs ) vãi; ném; tung; rắc; rải; vứt (lung tung);
die Kinder warfen ihr Spielzeug im Zimmer herum : bọn trẻ con vứt đồ chơi bừa bãi trong phòng.
quay (xoay, vặn, rẽ, ngoặt) đột ngột;