anschnellen /I vt/
vứt, ném, quăng, liệng; II vi (s)
auswerfen /I vt/
1. vứt, ném, quàng, bỏ;
Auswurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự] vứt, ném, tung, phun; 2. cặn bã; -
schmeißen I /vt/
ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng; mít dem Gélde um sich (A) schmeißen I vứt tiền, vung tiền; ♦ die Sache schmeißen I khéo léo thu xếp công việc.
schmettern I /vt/
ném, liệng, lia, quẳng, quăng, vứt; ♦ éinen schmettern I lật cốc, cạn cốc.
Schleuderei /f =, -en/
1. [sự] ném, vứt; 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, tiêu hoang.
einwerfen /vt/
1. vứt, thả, bỏ, quăng; 2. đập vỡ (kính); 3. (gegen A) phản đối, phản kháng, cho nhận xét.
hinwerfen /vt/
1. ném, vứt, quẳng, quăng; 2.phác thảo, phác họa, thảo, viết thảo, viết vội; eine Bemerkung - viết nhận xét;
schleudern /I vt/
1. ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương, tung, lăng, phóng; das Auto wurde gegen einen Baum geschleudert ô tô đã bị đâm vào cây; 2. li tâm, tiét (mật ong); II vi: mit einer Ware schleudern bán hàng giá rẻ.
verwerfen /vt/
1. ném, tung, vứt, quăng, quẳng, liệng; 2. cự tuyệt, bác bỏ, tù chói, không nhận; gạt bỏ (đề nghị); vứt bỏ, rôi bỏ, gác bỏ (ý nghỉ); 3. sẩy thai, đẻ non;
Wurf /m-(e)s, Würf/
m-(e)s, Würfe 1. [sự] ném, vứt, liệng, quăng, quẳng; ein Wurf Érde cái xẻng đất; 2. [sự] ném, phóng; 3. lúa con, súc vật con, lứa, lúa đẻ; 4. cán phạng [phờ, hái].
ausstoßen /vt/
1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;
schnellen /I vt/
1. ném, quăng, quẳng, vứt, lia, liệng; 2. nói đói, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp; 3. ăn cắp, đánh cắp; ăn trộm, xoáy; II vi (s) 1. nhảy lên, in die Höhe schnellen nhảy lên; 2. đàn hồ, co giãn; 3.: mit den Fingern schnellen búng ngón tay.
vorwerfen /vt/
1. vút lên, ném lên trưđc; die Béine vorwerfen nhấc chân lên, đi; 2. (j-m) vứt, tung, rải (thóc cho gà...); 3. (j-m) trách móc, trách củ, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng.