Việt
ném
vứt
lãng phí
hoang phí
xa xỉ
xa phí
tiêu hoang.
Đức
Schleuderei
Schleuderei /f =, -en/
1. [sự] ném, vứt; 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, tiêu hoang.