Ausgeberei /f =, -en/
tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ; [sự] tiêu hoang, xài phí.
vergeuderisch /a/
lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí.
verschwenderisch /a/
lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí; ein verschwenderisch es Lében führen sổng xa hoa.
Schleuderei /f =, -en/
1. [sự] ném, vứt; 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, tiêu hoang.
Verschwendung /f =, -en/
tính, sự] tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, xa xỉ, lãng phí.
Splendidität /f =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, -lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hào hoa, sang trọng; 73 -ĐVTĐ150000 A, 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậuhĩ; phong phú, dồi dào.
splendid /a/
1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.