Việt
huy hoàng
-lộng lẫy
tráng lệ
hoa mĩ
hào hoa
sang trọng
lãng phí
hoang phí
xa xỉ
xa phí
rộng rãi
hào phóng
hậu hĩnh
hậuhĩ
Đức
Splendidität
Splendidität /f =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, -lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hào hoa, sang trọng; 73 -ĐVTĐ150000 A, 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậuhĩ; phong phú, dồi dào.