gebefreudig /a/
1. hào phóng, rộng rãi, hậu hĩnh; 2. sẵn sàng chịu thiệt thòi.
Freigebigkeit /f =/
tính, sự] rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hỉ, phong phú, dồi dào.
großmütig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, rộng lượng, độ lượng, khoan dung, khoan hồng.
weitherzig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính, phong phú, dổi dào; rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lộ, đại lượng, khoan lượng.
freigebig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính, phong phú, dồi dào, giầu có; freigebig werden tỏ ra hào hiệp, trở nên hào hiệp.
Splendidität /f =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, -lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hào hoa, sang trọng; 73 -ĐVTĐ150000 A, 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậuhĩ; phong phú, dồi dào.
nobel /a/
1. có đúc hạnh cao, hào hiệp, khẳng khái, cao cả, cao qúi, cao thượng, thanh cao; 2. rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ; 3. thanh lịch, trang nhã, lịch sự; 4. quyền qúi, qúi tộc.
splendid /a/
1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.