Việt
hào phóng
rộng rãi
hậu hĩnh
sẵn sàng chịu thiệt thòi.
Đức
gebefreudig
gebefreudig /(Adj.)/
rộng rãi; hào phóng (freigebig);
gebefreudig /a/
1. hào phóng, rộng rãi, hậu hĩnh; 2. sẵn sàng chịu thiệt thòi.