Việt
dổi dào
rộng rãi
hào phóng
hậu hĩnh
hậu hĩ
hào tính
phong phú
Đức
ergiebig
reichlich
sättigend
reich
ausgiebig
weitherzig
weitherzig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính, phong phú, dổi dào; rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lộ, đại lượng, khoan lượng.
ergiebig (a), reichlich (a), sättigend (a), reich (a), ausgiebig (a);