Erträglichkeit I /f =/
thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, dung thứ, rộng rãi, dễ dãi.
generös /a/
rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, sđộ lượng, đại lượng; hào phóng, rộng rãi, hậu hĩnh.
Duldsamkeit /ỉ =/
thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, dung thú, rộng rãi, dễ dãi.
edelgesinnt /a/
qúy, qúy giá, qúy báu, rộng lượng, khoang hồng, khoan dung, độ lượng, rộng lượng, đại độ, khoan lượng, khoan dại.
großmütig /a/
rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, rộng lượng, độ lượng, khoan dung, khoan hồng.
hochherzig /a/
rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại độ, đại lượng, trang nhã, thanh tao, cao nhã.
Großherzigkeit /f =/
1. [sự, lòng, tính] rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, đại lượng, độ lượng, cao thượng; 2. [lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.
großherzig /a/
1. rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lượng, khoan lượng, cao cả, cao thượng; 2. dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.
Toleranz /f/
1. = [thái độ, lòng, sự] rộng lượng, khoan dung, rộng rãi, dung thú; dễ dãi; 2. =, -en (kĩ thuật) dung sai.