TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachsichtig

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụm lại

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đồng quy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dộ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trịch thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ câ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachsichtig

connivent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nachsichtig

nachsichtig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsichtig /(Adj.)/

khoan dung; độ lượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsichtig /a/

1. khoan dung, dộ lượng, khoan hồng, bao dung, đại lượng; 2. trịch thượng, kẻ câ (gegen A đối vdi ai).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nachsichtig

[DE] nachsichtig

[EN] connivent

[VI] chụm lại, đồng quy