TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng quy

đồng quy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội tụ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụm lại

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồng quy

converge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

 concurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connivent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đồng quy

konvergieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsichtig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

konvergent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đồng quy

converger

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konvergieren /(sw. V.; hat)/

(Math ) hội tụ; đồng quy;

konvergent /[konvar'gent] (Adj.)/

(Math ) hội tụ; chụm; đồng quy;

Từ điển toán học Anh-Việt

converge

hội tụ, đồng quy

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chụm lại,đồng quy

[DE] nachsichtig

[EN] connivent

[VI] chụm lại, đồng quy

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

converge

[DE] konvergieren

[VI] hội tụ (tia sáng); đồng quy

[FR] converger

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concurrent

đồng quy