konvergent /a (toán, vật lí)/
hội tụ, đồng qui.
Ztidrang /m -(e/
1. [cuộc, sự, trậnj tắn công Ồ ạt, tiến công mãnh liệt; 2. [sự] ùn đến, dồn đến, đến đông, quần tụ, hội tụ, ứ đọng, Ü tụ.
zusammenklappbarkommen /vi (/
1. tập hợp, tập họp, tập trung, tập kết, hội tụ; 2. (mit fm) gặp nhau, gặp mặt, gặp gô, hội ngộ, gặp; zusammenklappbar