stagnation /xây dựng/
ứ đọng
stasis
hậu tố chỉ ngưng dòng chảy một chất lỏng, ứ đọng
stasis /y học/
hậu tố chỉ ngưng dòng chảy một chất lỏng, ứ đọng
stasis /xây dựng/
hậu tố chỉ ngưng dòng chảy một chất lỏng, ứ đọng
hypostasis
ứ đọng, tích tụ dịch hay máu trong một phần phụ thuộc của cơ thể dưới ảnh hưởng của trọng lực
hypostasis /toán & tin/
ứ đọng, tích tụ dịch hay máu trong một phần phụ thuộc của cơ thể dưới ảnh hưởng của trọng lực
hypostasis /y học/
ứ đọng, tích tụ dịch hay máu trong một phần phụ thuộc của cơ thể dưới ảnh hưởng của trọng lực