TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stocken

ngừng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đông đặc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự xếp chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt dộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp váp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắc ngứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vón lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stocken

solidification

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

stacking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roughening by picking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scabbling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bush hammering of masonry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roughening of concrete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stocken

Stocken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bouchardieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mit dem Spitzhammer behauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stocken

repiquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouchardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. stockt der Atem

người nào cám thây như ngừng thở, jmdm. stockt das Herz vor Entsetzen: người nào sợ đến nỗi tim, muốn ngừng đập.

der Verkehr stockte

giao thông bị ngưng trệ

die Arbeiten gerieten ins Stocken

công việc gián đoạn.

stockend etw. fragen

ấp úng hỏi điều gì

er sprach ein wenig stockend

nồ nói hai vấp váp.

die Milch hat/ist gestockt

sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Stocken kommen

/geraten/dừng lại, ngừng lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspitzen,Stocken

[DE] Aufspitzen; Stocken

[EN] roughening by picking; scabbling

[FR] repiquage

Bouchardieren,Spitzen,Stocken,mit dem Spitzhammer behauen

[DE] Bouchardieren; Spitzen; Stocken; mit dem Spitzhammer behauen

[EN] bush hammering of masonry; roughening of concrete

[FR] bouchardage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocken /(sw. V.)/

(hat) ngừng (chảy, thở); dừng; ngưng; không hoạt dộng;

jmdm. stockt der Atem : người nào cám thây như ngừng thở, jmdm. stockt das Herz vor Entsetzen: người nào sợ đến nỗi tim, muốn ngừng đập.

stocken /(sw. V.)/

(hat) ứ đọng; ngừng trệ; đình trệ; dừng lại; không hoạt động; gián đoạn;

der Verkehr stockte : giao thông bị ngưng trệ die Arbeiten gerieten ins Stocken : công việc gián đoạn.

stocken /(sw. V.)/

(hat) ấp úng; vấp váp; ngắc ngứ;

stockend etw. fragen : ấp úng hỏi điều gì er sprach ein wenig stockend : nồ nói hai vấp váp.

stocken /(sw. V.)/

(hat/ist) (landsch , bes siidd , österr , Schweiz ) đông đặc lại; đóng cục; vón lại; hỏng; lên men;

die Milch hat/ist gestockt : sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stocken /n -s/

sự] trỏ ngại, trắc trỏ, đình đốn, ngừng trệ, đình đón; ins Stocken kommen /geraten/dừng lại, ngừng lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stocken /nt/VT&RĐ/

[EN] stacking

[VI] sự xếp chồng (anten Yagi)

stocken /vt/XD/

[EN] point

[VI] mài nhọn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stocken

[EN] solidification

[VI] Đông đặc