TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

point

điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi nhọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chấm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mài nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu chấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dâu chấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu máy do test pressure áp sunt thứ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dấu chẩm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mài sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miết mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu phẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngõng chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm đánh lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. điểm 2. hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương 3. đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi đất floc ~ điểm kết tủa keo tụ ~ of change of gradient điểm biến đổi gradien

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tốc độ ~ of compass hướng địa bàn ~ of congelation điểm đóng b ă ng ~ of curvature đi ểm gố c độ cong ~ of curve điểm gố c đường cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khởi điểm đường cong ~ of departure điểm gố c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm xuất phát ~ of divergence điểm phân chia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đo ngắm ~ of origin g ố c to ạ độ ~ of reference điểm chu ẩ n ~ of solidification đi ểm đ ông đặ c ~ source ngu ồ n đ iể m

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngu ồ n trọ ng điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm nguồn ~ of tangency điểm ti ếp xúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ti ếp điểm ~ of the horizon điểm chân trời ~ of view điểm đo ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quan đ iểm ~ of zero flow đ iể m có l ư u l ượng bằng "0" absolute zero ~ điểm không tuyệt đối amphoteric ~ điểm lưỡng tính angular ~ điểm góc astrogeodetic ~ điểm trắc địa thiên văn astronomic ~ điểm thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm thiên văn astronomical azimuth ~ điểm phương vị thiên văn barometrical ~ điểm đo cao khí áp base ~ điểm đáy bearing ~ điểm ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm định hướng bending ~ điểm uốn binary eutectic ~ điểm eutectic đôi boiling ~ điểm sôi break ~ điểm gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm gấp khúc characteristic ~ điểm đặc trưng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đặc thù checking ~ điểm khống chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc thuỷ chuẩn circuit ~ điểm khép đa giác closing ~ điểm khép kín condensation ~ điểm ngưng kết control ~ điểm khống chế conventional plumb ~ điểm đáy quy ước convergent ~ điểm hội tụ critical ~ điểm tới hạn cutting ~ điểm cắt datum ~ điểm đã cho

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm chuẩn declinating ~ điểm từ khuynh description ~ điểm mô tả detail ~ điểm chi tiết dew ~ điểm sương diamond ~ mũi kim cương discrete ~ điểm rời rạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm phân tán east ~ phương đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đông end ~ điểm kết thúc equal-angle ~ điểm đồng góc exposure ~ điểm phơi sáng field ~ điểm thiên văn thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc khốngchế ground nadir ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ground plumb ~ thiên để

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đáy growth ~ điểm sinh trưởng homologous image ~ điểm ảnh tương ứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm ảnh giống nhau horizontal control ~ điểm khống chế mặt bằng ice ~ điểm đóng bănng image ~ điểm ảnh inflection ~ điểm chuyển tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm uốn internal ~ điểm trong initial ~ điểm gốc intersection ~ giao điểm isoelectric ~ điểm đẳng điện known ~ điểm đã biết levelling ~ điểm độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm bắc null ~ điểm không object ~ điểm mục tiêu observer's ~ điểm ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đứng orientation ~ điểm định hướng pivot ~ điểm ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm chuẩn plan control ~ điểm khống chế mặt bằng plate nadir ~ điểm đáy plunge ~ điểm cắm polygonometric ~ điểm đa giác principal ~ điểm chính projection ~ điểm chiếu provisional ~ điểm tạm thời reference ~ điểm gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm cơ sở saturation ~ điểm bão hoà sighting ~ điểm ngắm south ~ phương nam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm nam spatial ~ điểm không gian sticky ~ điểm chính supplementary ~ điểm phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm khống chế bổ sung symmetry ~ điểm đối xứng temporary ~ điểm tạm thời terminal ~ điểm cuối traverse ~ điểm đa giác triangulation ~ điểm đo tam giác unfixed ~ điểm bất định vernal ~ điểm xuân phân west ~ phương tây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tây zenith ~ điểm thiên đỉnh zero ~ điểm không cardinal ~ điểm chủ yếu boiling ~ điểm sôi Curie's ~ điểm Curie floc ~ điểm kết bông melting ~ điểm nóng chảy break ~ điểm gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm gấp khúc vaporization ~ điểm hoá hơi nick~ điểm uốn eutectic ~ điểm cùng tinh shoulderet ~ đinh dài có móc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí địa lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu chấm câu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm mũi nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điểm tụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị trí 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mũi kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luận điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khoản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục đích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

10-4

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

point

point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
p50 point

P50 point

 
Tự điển Dầu Khí

Đức

point

Punkt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kuppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinweisend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landspitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündkontakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündzeitpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzeisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzmeissel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermessungspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

point

aiguille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pointe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point métrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

Without finishing her packing, she rushes out of her house, this point of her life, rushes straight to the future.

Không đợi sắp xếp xong va li, cô chạy vội khỏi nhà, bỏ đi từ cái mốc này của đời mình, chạy thẳng vào tương lai.

Others point out that even the giant clock is in motion when viewed from the river Aare, or from a cloud.

Người khác lại chỉ ra rằng chiếc đòng hồ khổng lồ này cũng vận động, nếu quan sát nó từ sông Aare hay từ một đám mây.

At every point of decision, whether to visit a woman in Fribourg or to buy a new coat, the world splits into three worlds, each with the same people but with different fates for those people.

Tại mỗi điểm xảy ra quyết định, chẳng hạn đi Fribourg thăm người đàn bà hay mua cái áo măng-tô mới, thế giới sẽ tách thành ba thế giới cũng với nhưng con người ấy, nhưng họ chọn những lối sống khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point

điểm, mũi nhọn, mũi kim, chấm, dấu chấm, luận điểm, điều khoản, mục đích, 10-4 (hàm lượng cacbon trong thép)

Từ điển toán học Anh-Việt

point

điểm; vị trí 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

point

Điểm tụ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

POINT

diểm (đơn vị đo chiều dài) 1 điểm của lượng mưa = 1/100 in; 1 điểm của cỡ chữ in = 1/72 ỉn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Punkt

point

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point /ENERGY-MINING/

[DE] Spitzeisen; Spitzmeissel

[EN] point

[FR] aiguille; pointe

point /TECH/

[DE] Spitzeisen; Spitzmeissel

[EN] point

[FR] aiguille

point

[DE] Vermessungspunkt

[EN] point

[FR] point métrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point

điểm, vị trí

point

vị trí địa lý

point

dấu chấm câu

point

đầu nhọn

point

điểm mũi nhọn

point

mài nhọn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

point

1. điểm 2. hướng, phương (theo địa bàn) 3. đỉnh (núi) ; mũi đất floc ~ điểm kết tủa keo tụ ~ of change of gradient điểm biến đổi gradien , điểm tốc độ ~ of compass hướng địa bàn ~ of congelation điểm đóng b ă ng ~ of curvature đi ểm gố c độ cong ~ of curve điểm gố c đường cong, khởi điểm đường cong ~ of departure điểm gố c, điểm khởi đầu , điểm xuất phát ~ of divergence điểm phân chia, điểm phân kỳ ~s of equal elevation các điểm cùng độ cao ~ of horse điểm phân nhánh mạch quặng ~ of intersection điểm giao nhau ~ of lattice đầu mối của mạng lưới ~ of light điểm chi ếu sáng ~ of maximum curvature điểm có độ cong lớn nhất ~ of observation điểm quan trắc, điểm đứng, điểm đo ngắm ~ of origin ( điểm ) g ố c to ạ độ ~ of reference điểm chu ẩ n ~ of solidification đi ểm đ ông đặ c ~ source ngu ồ n đ iể m, ngu ồ n trọ ng điểm, điểm nguồn ~ of tangency điểm ti ếp xúc, ti ếp điểm ~ of the horizon điểm chân trời ~ of view điểm đo ngắm, điểm đứng , quan đ iểm ~ of zero flow đ iể m có l ư u l ượng bằng " 0" ( trên đường cong quan hệ mực nước -lưu lượng ) absolute zero ~ điểm (số) không tuyệt đối amphoteric ~ điểm lưỡng tính angular ~ điểm góc astrogeodetic ~ điểm trắc địa thiên văn astronomic ~ điểm thiên văn, trạm thiên văn astronomical azimuth ~ điểm phương vị thiên văn barometrical (levelling) ~ điểm đo cao khí áp base ~ điểm đáy bearing ~ điểm ngắm, điểm định hướng bending ~ điểm uốn binary eutectic ~ điểm eutectic đôi boiling ~ điểm sôi break ~ điểm gãy, điểm gấp khúc characteristic ~ điểm đặc trưng, điểm đặc thù checking ~ điểm khống chế; mốc thuỷ chuẩn circuit ~ điểm khép đa giác closing ~ điểm khép kín condensation ~ điểm ngưng kết control ~ điểm khống chế conventional plumb ~ điểm đáy quy ước convergent ~ điểm hội tụ critical ~ điểm tới hạn cutting ~ điểm cắt datum ~ điểm đã cho, điểm mốc , điểm chuẩn declinating ~ điểm từ khuynh description ~ điểm mô tả detail ~ điểm chi tiết dew ~ điểm sương diamond ~ mũi kim cương ( khoan) discrete ~ điểm rời rạc, điểm phân tán east ~ phương đông ; điểm đông end ~ điểm kết thúc equal-angle ~ điểm đồng góc exposure ~ điểm phơi sáng field ~ điểm thiên văn thực địa, trạm thiên văn thực địa focal ~ tiêu điểm freezing ~ điểm đóng băng fundamental geodetic ~ điểm trắc địa cơ sở geodetic ~ điểm trắc địa geometric(al) ~ điểm (của lưới) hình học graver ~ mũi dao khắc gravimetric ~ điểm trọng lực ground ~ điểm thực địa ground control ~ điểm khống chế mặt đất; mốc khốngchế ground nadir ~ , ground plumb ~ thiên để, điểm đáy growth ~ điểm sinh trưởng homologous image ~ điểm ảnh tương ứng, điểm ảnh giống nhau horizontal control ~ điểm khống chế mặt bằng ice ~ điểm đóng bănng image ~ điểm ảnh inflection ~ điểm chuyển tiếp , điểm uốn internal ~ điểm trong initial ~ điểm gốc intersection ~ giao điểm isoelectric ~ điểm đẳng điện known ~ điểm đã biết levelling ~ điểm độ cao, mốc đo cao lower-order ~ điểm khống chế hạng thấp magnetic ~ điểm (đo) từ main ~ điểm cơ bản major control ~ điểm khống chế chủ yếu material ~ chất điểm measuring ~ điểm đo melting ~ điểm nóng chảy monumented (survey) ~ điểm chôn mốc nadir ~ điểm đáy neutral ~ điểm trung tính nodal ~ điểm nút normal ~ điểm chuẩn north ~ phương bắc, điểm bắc (thiên văn) null ~ điểm không object ~ điểm mục tiêu observer' s ~ điểm ngắm , điểm đứng orientation ~ điểm định hướng pivot ~ điểm ngắm , điểm chuẩn plan control ~ điểm khống chế mặt bằng plate nadir ~ điểm đáy plunge ~ điểm cắm polygonometric ~ điểm đa giác principal ~ điểm chính projection ~ điểm chiếu provisional ~ điểm tạm thời reference ~ điểm gốc, điểm cơ sở saturation ~ điểm bão hoà sighting ~ điểm ngắm south ~ phương nam , điểm nam ( thiên văn ) spatial ~ điểm không gian sticky ~ điểm chính supplementary ~ điểm phụ, điểm khống chế bổ sung symmetry ~ điểm đối xứng temporary ~ điểm tạm thời terminal ~ điểm cuối traverse ~ điểm đa giác triangulation ~ điểm đo tam giác unfixed ~ điểm bất định vernal ~ điểm xuân phân west ~ phương tây, điểm tây (thiên văn) zenith ~ điểm thiên đỉnh zero ~ điểm không cardinal ~ điểm chủ yếu(bốn phương trời) boiling ~ điểm sôi Curie' s ~ điểm Curie floc ~ điểm kết bông melting ~ điểm nóng chảy break ~ điểm gãy , điểm gấp khúc vaporization ~ điểm hoá hơi nick~ điểm uốn eutectic ~ điểm cùng tinh shoulderet ~ đinh dài có móc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitzen /vt/XD/

[EN] point

[VI] mài nhọn, mài sắc

stocken /vt/XD/

[EN] point

[VI] mài nhọn

verfugen /vt/XD/

[EN] point

[VI] mài nhọn

verfugen /vt/XD/

[EN] point

[VI] miết mạch (tường xây)

Komma /nt/TOÁN/

[EN] point

[VI] dấu phẩy

Kuppe /f/CT_MÁY/

[EN] point

[VI] ngõng chặn

hinweisend /adj/V_LÝ/

[EN] point

[VI] nhọn

Landspitze /f/VT_THUỶ/

[EN] point

[VI] điểm, vị trí (địa lý)

Zündkontakt /m/ÔTÔ/

[EN] point

[VI] điểm đánh lửa

Zündzeitpunkt /m/ÔTÔ/

[EN] point

[VI] điểm (đánh lửa)

Punkt /m/M_TÍNH/

[EN] point

[VI] điểm; dấu chấm

Punkt /m/HÌNH, TOÁN, Đ_LƯỜNG/

[EN] point

[VI] điểm

Punkt /m/V_LÝ/

[EN] point

[VI] điểm; mũi nhọn

abdachen /vt/CNSX/

[EN] point

[VI] gia công côn (bánh răng)

Tự điển Dầu Khí

point

[pɔint]

o   điểm

o   đỉnh núi, doi đất, hướng (kim địa bàn)

§   American melting point : điểm nóng chảy Mỹ (của parafin, cao hơn điểm nóng chảy ASTM 30F)

§   aniline point : điểm anilin

§   ASTM paraffin wax melting point : điểm nóng chảy của parafin đo theo phương pháp ASTM

§   atmospheric boiling point : điểm sôi áp suất thường

§   average boiling point : điểm sôi trung bình

§   boiling point : điểm sôi

§   break point : điểm gãy, điểm đứt

§   breaker point : nút ngắt

§   breakeven point : điểm hòa vốn, mức sản lượng thu vốn

§   brittle point : điểm giòn

§   burning point : điểm đánh lửa, điểm cháy

§   cardinal point : cơ điểm

§   casing point : điểm chống ống, độ sâu chống ống

§   check point : điểm khống chế, điểm kiểm tra, mốc chuẩn

§   chilling point : điểm tôi, điểm đông, điểm kết tinh (parafin)

§   closing point : điểm khép kín

§   cloud point : điểm đục

§   cold point : điểm lạnh

§   collinear point : điểm cộng tuyến

§   condensation point : điểm ngưng kết

§   control point : điểm kiểm tra, trạm kiểm tra

§   critical point : điểm tới hạn

§   cross point : điểm giao nhau

§   Curie’s point : điểm Curie

§   cut point : điểm cắt

§   datum point : điểm chuẩn, điểm mốc, điểm đã cho

§   dead point : điểm chết

§   decalescence point : điểm hấp thụ nhiệt (của kim loại ở điểm chuyển hóa)

§   decomposition point : điểm phân giải

§   deflection point : điểm lệch

§   depth point : điểm độ sâu

§   dew point : điểm sương

§   diamond point : mũi khoan kim cương

§   drop point : nhiệt độ chảy giọt

§   dry point : điểm khô, nhiệt độ chưng cuối

§   dry boiling point : điểm sôi khô, nhiệt độ chưng khô

§   ebullition point : điểm sôi sục, nhiệt độ sôi sục

§   end point : điểm cuối

§   end boiling point : điểm sôi cuối, nhiệt độ chưng cuối

§   english melting point : điểm nóng chảy Anh (parafin)

§   eruption point : điểm đứt gãy, điểm phá hủy

§   eutectic point : điểm eutecti

§   evaporation point : điểm bốc hơi, nhiệt độ bốc hơi

§   explosion point : điểm nổ, nhiệt độ nổ

§   final boiling point : điểm sôi cuối, nhiệt độ chưng cuối

§   fire point : điểm cháy

§   flexure point : điểm uốn

§   flock point : điểm kết tụ

§   flow point : điểm chảy

§   freezing point : điểm đông lạnh, nhiệt độ đông lạnh

§   fusing point : điểm nóng chảy, nhiệt độ nóng chảy

§   gelling point : điểm tạo gen, nhiệt độ tạo gen, nhiệt độ gelatin hóa

§   geographic point : điểm địa lý

§   high end point : điểm ngưng kết cuối

§   ice point : điểm băng

§   ignition point : điểm bốc cháy, nhiệt độ bốc cháy

§   inflammation point : nhiệt độ bắt đầu sôi

§   initial boiling point : nhiệt độ bắt đầu sôi

§   loading point : trạm chất tải, trạm rót nạp

§   lower-yield point : điểm chảy dưới

§   low-melting point : điểm nóng chảy thấp

§   mark point : điểm đánh dấu

§   melting point : điểm nóng chảy

§   mid-boiling point : điểm sôi trung bình

§   mixed aniline point : điểm anilin hỗn hợp

§   nadir point : điểm đáy

§   neutral point : điểm trung hòa

§   nick point : điểm rạn nứt

§   nadal point : điểm nút

§   normal boiling point : điểm sôi thường, nhiệt độ sôi thường

§   open cup flash point : điểm bùng cháy trong chén nở

§   optimum separation point : điểm tách cực đại

§   paraffin wax melting point : nhiệt độ nóng chảy sáp, nhiệt độ nóng chảy parafin

§   picture point : điểm ảnh

§   pour point : điểm chảy

§   ring and ball softening point : điểm hóa mềm xác định bằng vòng và bi

§   saturation point : điểm bão hòa

§   shot point : điểm nổ, điểm bắn (địa chất)

§   smoke point : điểm khói

§   softening point : điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm

§   solidification point : điểm hóa rắn

§   sparking plug point : điểm đánh lửa của bugi

§   tangent point : tiếp điểm

§   triple point : điểm bội ba

§   true boiling point : điểm sôi thực

§   turbidity point : điểm đục

§   turning point : điểm chuyển

§   Ubbelohde drop point : điểm giọt Ubbelohde

§   vanishing point : điểm biến mất, điểm cuối đường ren

§   volume average boiling point : điểm sôi trung bình theo thể tích

§   weight average boiling point : điểm sôi trung bình theo trọng lượng

§   yielding point : điểm chảy, giới hạn chảy

§   zero point : điểm không

§   point of anchorage : điểm thả neo

§   point of discharge : điểm phóng điện, điểm trút tải

§   o   điểm P50

Số đo về hiệu năng của một thiết bị khử các hạt rắn.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

point

poangỉ điểmlllrỏ, chỉ L Poang là: đơn vị trong ngành in bằng xấp xỉ , 1/72 ỉnsơ, thường dùng đề' chỉ độ cao ký tự và khoảng giári cách giữa các dòng văn bản. 2. Trong lập hình và đồ hoa video, điềm có thè là hoặc điềm ảnh " đơn trên màn hình (như ở chế dộ địa chi hóa mọỉ điềm ở các máy tính IBM) hoặc v| trí trên một dạng hình học (như ở điềm trên đường thẳng hoặc điềm trên đường tròn). 3. Với tư cách động từ, trỏ là dịch chuyền mũi tên hoặc chi báo khác như thệ tới một mực hoặc một vị trí riêng trên màn hình nhờ dùng cậc phím chi hướng hoặc vận hậnh một thiết bj trỏ như chuột. .

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

point

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Point

[DE] Punkt

[EN] Point

[VI] điểm, mũi nhọn, chấm, dấu chẩm

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

point

point

v. to aim one' s finger toward; to aim; n. the sharp end of something

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

point

điểm

point

đầu máy do test pressure áp sunt thứ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

point

điểm; dâu chấm; trỏ, chỉ