point
1. điểm 2. hướng, phương (theo địa bàn) 3. đỉnh (núi) ; mũi đất floc ~ điểm kết tủa keo tụ ~ of change of gradient điểm biến đổi gradien , điểm tốc độ ~ of compass hướng địa bàn ~ of congelation điểm đóng b ă ng ~ of curvature đi ểm gố c độ cong ~ of curve điểm gố c đường cong, khởi điểm đường cong ~ of departure điểm gố c, điểm khởi đầu , điểm xuất phát ~ of divergence điểm phân chia, điểm phân kỳ ~s of equal elevation các điểm cùng độ cao ~ of horse điểm phân nhánh mạch quặng ~ of intersection điểm giao nhau ~ of lattice đầu mối của mạng lưới ~ of light điểm chi ếu sáng ~ of maximum curvature điểm có độ cong lớn nhất ~ of observation điểm quan trắc, điểm đứng, điểm đo ngắm ~ of origin ( điểm ) g ố c to ạ độ ~ of reference điểm chu ẩ n ~ of solidification đi ểm đ ông đặ c ~ source ngu ồ n đ iể m, ngu ồ n trọ ng điểm, điểm nguồn ~ of tangency điểm ti ếp xúc, ti ếp điểm ~ of the horizon điểm chân trời ~ of view điểm đo ngắm, điểm đứng , quan đ iểm ~ of zero flow đ iể m có l ư u l ượng bằng " 0" ( trên đường cong quan hệ mực nước -lưu lượng ) absolute zero ~ điểm (số) không tuyệt đối amphoteric ~ điểm lưỡng tính angular ~ điểm góc astrogeodetic ~ điểm trắc địa thiên văn astronomic ~ điểm thiên văn, trạm thiên văn astronomical azimuth ~ điểm phương vị thiên văn barometrical (levelling) ~ điểm đo cao khí áp base ~ điểm đáy bearing ~ điểm ngắm, điểm định hướng bending ~ điểm uốn binary eutectic ~ điểm eutectic đôi boiling ~ điểm sôi break ~ điểm gãy, điểm gấp khúc characteristic ~ điểm đặc trưng, điểm đặc thù checking ~ điểm khống chế; mốc thuỷ chuẩn circuit ~ điểm khép đa giác closing ~ điểm khép kín condensation ~ điểm ngưng kết control ~ điểm khống chế conventional plumb ~ điểm đáy quy ước convergent ~ điểm hội tụ critical ~ điểm tới hạn cutting ~ điểm cắt datum ~ điểm đã cho, điểm mốc , điểm chuẩn declinating ~ điểm từ khuynh description ~ điểm mô tả detail ~ điểm chi tiết dew ~ điểm sương diamond ~ mũi kim cương ( khoan) discrete ~ điểm rời rạc, điểm phân tán east ~ phương đông ; điểm đông end ~ điểm kết thúc equal-angle ~ điểm đồng góc exposure ~ điểm phơi sáng field ~ điểm thiên văn thực địa, trạm thiên văn thực địa focal ~ tiêu điểm freezing ~ điểm đóng băng fundamental geodetic ~ điểm trắc địa cơ sở geodetic ~ điểm trắc địa geometric(al) ~ điểm (của lưới) hình học graver ~ mũi dao khắc gravimetric ~ điểm trọng lực ground ~ điểm thực địa ground control ~ điểm khống chế mặt đất; mốc khốngchế ground nadir ~ , ground plumb ~ thiên để, điểm đáy growth ~ điểm sinh trưởng homologous image ~ điểm ảnh tương ứng, điểm ảnh giống nhau horizontal control ~ điểm khống chế mặt bằng ice ~ điểm đóng bănng image ~ điểm ảnh inflection ~ điểm chuyển tiếp , điểm uốn internal ~ điểm trong initial ~ điểm gốc intersection ~ giao điểm isoelectric ~ điểm đẳng điện known ~ điểm đã biết levelling ~ điểm độ cao, mốc đo cao lower-order ~ điểm khống chế hạng thấp magnetic ~ điểm (đo) từ main ~ điểm cơ bản major control ~ điểm khống chế chủ yếu material ~ chất điểm measuring ~ điểm đo melting ~ điểm nóng chảy monumented (survey) ~ điểm chôn mốc nadir ~ điểm đáy neutral ~ điểm trung tính nodal ~ điểm nút normal ~ điểm chuẩn north ~ phương bắc, điểm bắc (thiên văn) null ~ điểm không object ~ điểm mục tiêu observer' s ~ điểm ngắm , điểm đứng orientation ~ điểm định hướng pivot ~ điểm ngắm , điểm chuẩn plan control ~ điểm khống chế mặt bằng plate nadir ~ điểm đáy plunge ~ điểm cắm polygonometric ~ điểm đa giác principal ~ điểm chính projection ~ điểm chiếu provisional ~ điểm tạm thời reference ~ điểm gốc, điểm cơ sở saturation ~ điểm bão hoà sighting ~ điểm ngắm south ~ phương nam , điểm nam ( thiên văn ) spatial ~ điểm không gian sticky ~ điểm chính supplementary ~ điểm phụ, điểm khống chế bổ sung symmetry ~ điểm đối xứng temporary ~ điểm tạm thời terminal ~ điểm cuối traverse ~ điểm đa giác triangulation ~ điểm đo tam giác unfixed ~ điểm bất định vernal ~ điểm xuân phân west ~ phương tây, điểm tây (thiên văn) zenith ~ điểm thiên đỉnh zero ~ điểm không cardinal ~ điểm chủ yếu(bốn phương trời) boiling ~ điểm sôi Curie' s ~ điểm Curie floc ~ điểm kết bông melting ~ điểm nóng chảy break ~ điểm gãy , điểm gấp khúc vaporization ~ điểm hoá hơi nick~ điểm uốn eutectic ~ điểm cùng tinh shoulderet ~ đinh dài có móc