TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm mốc

điểm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Điểm chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cơ chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kiểm chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
mốc thuỷ chuẩn circuit ~ điểm khép đa giác closing ~ điểm khép kín condensation ~ điểm ngưng kết control ~ điểm khống chế conventional plumb ~ điểm đáy quy ước convergent ~ điểm hội tụ critical ~ điểm tới hạn cutting ~ điểm cắt datum ~ điểm đã cho

1. điểm 2. hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương 3. đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi đất floc ~ điểm kết tủa keo tụ ~ of change of gradient điểm biến đổi gradien

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tốc độ ~ of compass hướng địa bàn ~ of congelation điểm đóng b ă ng ~ of curvature đi ểm gố c độ cong ~ of curve điểm gố c đường cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khởi điểm đường cong ~ of departure điểm gố c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm xuất phát ~ of divergence điểm phân chia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đo ngắm ~ of origin g ố c to ạ độ ~ of reference điểm chu ẩ n ~ of solidification đi ểm đ ông đặ c ~ source ngu ồ n đ iể m

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngu ồ n trọ ng điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm nguồn ~ of tangency điểm ti ếp xúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ti ếp điểm ~ of the horizon điểm chân trời ~ of view điểm đo ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quan đ iểm ~ of zero flow đ iể m có l ư u l ượng bằng "0" absolute zero ~ điểm không tuyệt đối amphoteric ~ điểm lưỡng tính angular ~ điểm góc astrogeodetic ~ điểm trắc địa thiên văn astronomic ~ điểm thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm thiên văn astronomical azimuth ~ điểm phương vị thiên văn barometrical ~ điểm đo cao khí áp base ~ điểm đáy bearing ~ điểm ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm định hướng bending ~ điểm uốn binary eutectic ~ điểm eutectic đôi boiling ~ điểm sôi break ~ điểm gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm gấp khúc characteristic ~ điểm đặc trưng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đặc thù checking ~ điểm khống chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc thuỷ chuẩn circuit ~ điểm khép đa giác closing ~ điểm khép kín condensation ~ điểm ngưng kết control ~ điểm khống chế conventional plumb ~ điểm đáy quy ước convergent ~ điểm hội tụ critical ~ điểm tới hạn cutting ~ điểm cắt datum ~ điểm đã cho

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm chuẩn declinating ~ điểm từ khuynh description ~ điểm mô tả detail ~ điểm chi tiết dew ~ điểm sương diamond ~ mũi kim cương discrete ~ điểm rời rạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm phân tán east ~ phương đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đông end ~ điểm kết thúc equal-angle ~ điểm đồng góc exposure ~ điểm phơi sáng field ~ điểm thiên văn thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc khốngchế ground nadir ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ground plumb ~ thiên để

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đáy growth ~ điểm sinh trưởng homologous image ~ điểm ảnh tương ứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm ảnh giống nhau horizontal control ~ điểm khống chế mặt bằng ice ~ điểm đóng bănng image ~ điểm ảnh inflection ~ điểm chuyển tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm uốn internal ~ điểm trong initial ~ điểm gốc intersection ~ giao điểm isoelectric ~ điểm đẳng điện known ~ điểm đã biết levelling ~ điểm độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm bắc null ~ điểm không object ~ điểm mục tiêu observer's ~ điểm ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đứng orientation ~ điểm định hướng pivot ~ điểm ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm chuẩn plan control ~ điểm khống chế mặt bằng plate nadir ~ điểm đáy plunge ~ điểm cắm polygonometric ~ điểm đa giác principal ~ điểm chính projection ~ điểm chiếu provisional ~ điểm tạm thời reference ~ điểm gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm cơ sở saturation ~ điểm bão hoà sighting ~ điểm ngắm south ~ phương nam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm nam spatial ~ điểm không gian sticky ~ điểm chính supplementary ~ điểm phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm khống chế bổ sung symmetry ~ điểm đối xứng temporary ~ điểm tạm thời terminal ~ điểm cuối traverse ~ điểm đa giác triangulation ~ điểm đo tam giác unfixed ~ điểm bất định vernal ~ điểm xuân phân west ~ phương tây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tây zenith ~ điểm thiên đỉnh zero ~ điểm không cardinal ~ điểm chủ yếu boiling ~ điểm sôi Curie's ~ điểm Curie floc ~ điểm kết bông melting ~ điểm nóng chảy break ~ điểm gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm gấp khúc vaporization ~ điểm hoá hơi nick~ điểm uốn eutectic ~ điểm cùng tinh shoulderet ~ đinh dài có móc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điểm mốc

benchmark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

base mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punch mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guiding mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benchmark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bench-mark

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

terminus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mốc thuỷ chuẩn circuit ~ điểm khép đa giác closing ~ điểm khép kín condensation ~ điểm ngưng kết control ~ điểm khống chế conventional plumb ~ điểm đáy quy ước convergent ~ điểm hội tụ critical ~ điểm tới hạn cutting ~ điểm cắt datum ~ điểm đã cho

point

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

điểm mốc

Bezugspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benchmark

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

điểm mốc

référence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

So wie man in die Ferne schauen und dort Häuser, Bäume und Berggipfel wahrnehmen kann, die Orientierungspunkte im Raum bieten, so kann man auch in eine andere Richtung schauen und dort Geburten, Hochzeiten und Todesfälle sehen, die als Wegweiser in der Zeit dienen und sich in der fernen Zukunft verlieren.

Như khi người ta nhìn ra xa chân trời, nơi mà nhà cửa, cây cối, đỉnh núi, là những thứ cho là các điểm mốc trong không gian, người ta cũng có thể nhìn về hướng khác, thấy ở đó sự sinh nở, đám cưới và đám tang, là những biển chỉ đường của thời gian, vươn dài vào tương lai xa lắc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as one may look off in the distance and see houses, trees, mountain peaks that are landmarks in space, so one may look out in another direction and see births, marriages, deaths that are signposts in time, stretching off dimly into the far future.

Như khi người ta nhìn ra xa chân trời, nơi mà nhà cửa, cây cối, đỉnh núi, là những thứ cho là các điểm mốc trong không gian, người ta cũng có thể nhìn về hướng khác, thấy ở đó sự sinh nở, đám cưới và đám tang, là những biển chỉ đường của thời gian, vươn dài vào tương lai xa lắc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

point

1. điểm 2. hướng, phương (theo địa bàn) 3. đỉnh (núi) ; mũi đất floc ~ điểm kết tủa keo tụ ~ of change of gradient điểm biến đổi gradien , điểm tốc độ ~ of compass hướng địa bàn ~ of congelation điểm đóng b ă ng ~ of curvature đi ểm gố c độ cong ~ of curve điểm gố c đường cong, khởi điểm đường cong ~ of departure điểm gố c, điểm khởi đầu , điểm xuất phát ~ of divergence điểm phân chia, điểm phân kỳ ~s of equal elevation các điểm cùng độ cao ~ of horse điểm phân nhánh mạch quặng ~ of intersection điểm giao nhau ~ of lattice đầu mối của mạng lưới ~ of light điểm chi ếu sáng ~ of maximum curvature điểm có độ cong lớn nhất ~ of observation điểm quan trắc, điểm đứng, điểm đo ngắm ~ of origin ( điểm ) g ố c to ạ độ ~ of reference điểm chu ẩ n ~ of solidification đi ểm đ ông đặ c ~ source ngu ồ n đ iể m, ngu ồ n trọ ng điểm, điểm nguồn ~ of tangency điểm ti ếp xúc, ti ếp điểm ~ of the horizon điểm chân trời ~ of view điểm đo ngắm, điểm đứng , quan đ iểm ~ of zero flow đ iể m có l ư u l ượng bằng " 0" ( trên đường cong quan hệ mực nước -lưu lượng ) absolute zero ~ điểm (số) không tuyệt đối amphoteric ~ điểm lưỡng tính angular ~ điểm góc astrogeodetic ~ điểm trắc địa thiên văn astronomic ~ điểm thiên văn, trạm thiên văn astronomical azimuth ~ điểm phương vị thiên văn barometrical (levelling) ~ điểm đo cao khí áp base ~ điểm đáy bearing ~ điểm ngắm, điểm định hướng bending ~ điểm uốn binary eutectic ~ điểm eutectic đôi boiling ~ điểm sôi break ~ điểm gãy, điểm gấp khúc characteristic ~ điểm đặc trưng, điểm đặc thù checking ~ điểm khống chế; mốc thuỷ chuẩn circuit ~ điểm khép đa giác closing ~ điểm khép kín condensation ~ điểm ngưng kết control ~ điểm khống chế conventional plumb ~ điểm đáy quy ước convergent ~ điểm hội tụ critical ~ điểm tới hạn cutting ~ điểm cắt datum ~ điểm đã cho, điểm mốc , điểm chuẩn declinating ~ điểm từ khuynh description ~ điểm mô tả detail ~ điểm chi tiết dew ~ điểm sương diamond ~ mũi kim cương ( khoan) discrete ~ điểm rời rạc, điểm phân tán east ~ phương đông ; điểm đông end ~ điểm kết thúc equal-angle ~ điểm đồng góc exposure ~ điểm phơi sáng field ~ điểm thiên văn thực địa, trạm thiên văn thực địa focal ~ tiêu điểm freezing ~ điểm đóng băng fundamental geodetic ~ điểm trắc địa cơ sở geodetic ~ điểm trắc địa geometric(al) ~ điểm (của lưới) hình học graver ~ mũi dao khắc gravimetric ~ điểm trọng lực ground ~ điểm thực địa ground control ~ điểm khống chế mặt đất; mốc khốngchế ground nadir ~ , ground plumb ~ thiên để, điểm đáy growth ~ điểm sinh trưởng homologous image ~ điểm ảnh tương ứng, điểm ảnh giống nhau horizontal control ~ điểm khống chế mặt bằng ice ~ điểm đóng bănng image ~ điểm ảnh inflection ~ điểm chuyển tiếp , điểm uốn internal ~ điểm trong initial ~ điểm gốc intersection ~ giao điểm isoelectric ~ điểm đẳng điện known ~ điểm đã biết levelling ~ điểm độ cao, mốc đo cao lower-order ~ điểm khống chế hạng thấp magnetic ~ điểm (đo) từ main ~ điểm cơ bản major control ~ điểm khống chế chủ yếu material ~ chất điểm measuring ~ điểm đo melting ~ điểm nóng chảy monumented (survey) ~ điểm chôn mốc nadir ~ điểm đáy neutral ~ điểm trung tính nodal ~ điểm nút normal ~ điểm chuẩn north ~ phương bắc, điểm bắc (thiên văn) null ~ điểm không object ~ điểm mục tiêu observer' s ~ điểm ngắm , điểm đứng orientation ~ điểm định hướng pivot ~ điểm ngắm , điểm chuẩn plan control ~ điểm khống chế mặt bằng plate nadir ~ điểm đáy plunge ~ điểm cắm polygonometric ~ điểm đa giác principal ~ điểm chính projection ~ điểm chiếu provisional ~ điểm tạm thời reference ~ điểm gốc, điểm cơ sở saturation ~ điểm bão hoà sighting ~ điểm ngắm south ~ phương nam , điểm nam ( thiên văn ) spatial ~ điểm không gian sticky ~ điểm chính supplementary ~ điểm phụ, điểm khống chế bổ sung symmetry ~ điểm đối xứng temporary ~ điểm tạm thời terminal ~ điểm cuối traverse ~ điểm đa giác triangulation ~ điểm đo tam giác unfixed ~ điểm bất định vernal ~ điểm xuân phân west ~ phương tây, điểm tây (thiên văn) zenith ~ điểm thiên đỉnh zero ~ điểm không cardinal ~ điểm chủ yếu(bốn phương trời) boiling ~ điểm sôi Curie' s ~ điểm Curie floc ~ điểm kết bông melting ~ điểm nóng chảy break ~ điểm gãy , điểm gấp khúc vaporization ~ điểm hoá hơi nick~ điểm uốn eutectic ~ điểm cùng tinh shoulderet ~ đinh dài có móc

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tiêu chuẩn,cơ chuẩn,điểm chuẩn,điểm mốc,kiểm chuẩn

[DE] Benchmark

[VI] tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn

[EN] benchmark

[FR] référence

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugspunkt /m/XD/

[EN] datum point

[VI] điểm tựa, điểm mốc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

terminus

Điểm chuẩn, điểm mốc

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bench-mark

điểm mốc

Một điểm trên mặt đất cố định đã được xác định hay một điểm cao giả định được dùng là điểm địa hình bắt đầu điều tra hay để làm một điểm tham khảo trong khi xây dựng một hệ thống nuôi trồng thủy sản.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

benchmark

điểm mốc

datum point

điểm mốc

base mark

điểm mốc

punch mark

điểm mốc

mark

điểm mốc

guiding mark

điểm mốc

reference mark

điểm mốc

reference point

điểm mốc

 base mark, base station, benchmark

điểm mốc

Vị trí đóng vai trò điểm khởi đầu của một khảo sát.

The location that serves as the starting point of a survey.