TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guiding mark

mốc dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

guiding mark

guiding mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guiding mark

Richtseezeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuermarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guiding mark

point de repérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guiding mark /INDUSTRY-METAL/

[DE] Steuermarke

[EN] guiding mark

[FR] point de repérage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guiding mark

điểm mốc

guiding mark

mốc dẫn hướng

guiding mark

dấu hiệu dẫn hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtseezeichen /nt/VT_THUỶ/

[EN] guiding mark

[VI] mốc dẫn hướng, dấu hiệu dẫn hướng