Việt
điểm chuẩn
điểm quy chiếu
Điểm tham chiếu
điểm mốc
điểm gốc
điểm qui chiếu
điểm chuẩn của máy CNC
mốc chuẩn
điểm chuẩn U
mt. điểm kiểm tra
điểm
điểm kiểm tra
điểm đối chiếu
điểm quy chiếu ký tự
Anh
reference point
CNC machine
character reference point
Đức
Bezugspunkt
Referenzpunkt
Bezugspunkte
CNC-Maschine
Schnittstelle
Pháp
Point de référence
point de référence du RNIS
[VI] điểm quy chiếu, điểm tham chiếu, điểm chuẩn
[EN] Reference point
Bezugspunkt /m/ÂM/
[EN] reference point
[VI] điểm chuẩn
Bezugspunkt /m/HÌNH, CT_MÁY/
[VI] điểm kiểm tra, điểm quy chiếu, điểm đối chiếu
reference point /IT-TECH/
[DE] Bezugspunkt; Schnittstelle
[FR] point de référence; point de référence du RNIS
reference point /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bezugspunkt
[FR] point de référence
mt. điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu]
[DE] Bezugspunkt (Vermessung)
[EN] reference point (surveying)
[FR] Point de référence (mesure)
[VI] Điểm tham chiếu (đo lường)
[VI] Điểm tham chiếu, điểm chuẩn, điểm quy chiếu
điểm tham chiếu
Reference point
điểm chuẩn (ISDN)
Reference Point
điểm chuẩn U (ISDN)
character reference point, reference point
[VI] Điểm tham chiếu
Bezugspunkte,CNC-Maschine
[EN] Reference point, CNC machine
[VI] điểm chuẩn (điểm quy chiếu, điểm tựa, điểm mốc) của máy CNC
['refərəns pɔint]
o điểm quy chiếu, điểm mốc
- Điểm có vị trí trên cửa thùng chứa hoặc mặt bằng đo trên thùng chứa. Thiết bị đo được hạ từ điểm quy chiếu xuống nhằm đo độ cao của dầu trong thùng.
- Một đoạn ống chống ngắn hoặc dài hơn ống chống khác. Có thể định vị điểm quy chiếu sau khi cột ống chống được đưa xuống giếng.
[VI] Điểm chuẩn, điểm gốc, điểm qui chiếu