Bezugspunkt /m/ÂM/
[EN] reference point
[VI] điểm chuẩn
Bezugspunkt /m/XD/
[EN] datum point
[VI] điểm tựa, điểm mốc
Bezugspunkt /m/XD/
[EN] reference mark
[VI] mốc, rơpe, vạch dấu, cột tiêu (trắc địa)
Bezugspunkt /m/M_TÍNH/
[EN] datum, reference mark, reference
[VI] điểm chuẩn, dấu quy chiếu, điểm quy chiếu
Bezugspunkt /m/HÌNH, CT_MÁY/
[EN] reference point
[VI] điểm kiểm tra, điểm quy chiếu, điểm đối chiếu