TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mốc

mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rữa nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm định chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rơpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mö'c meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mùi mốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'c meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu lên mốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc meo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi rũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gốc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cái mốc

cái mốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mốc 0

mốc 0

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cái mốc

D hook shackle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mốc

 backsight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benchmark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bench mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mildew

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

benchmark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reference mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

criterion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Reference

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
mốc 0

zero mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mốc

Festpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fixpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ankörnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohenmarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moderig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschimmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbruchig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschieaziel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stockig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angeschimmelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anbrüchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bau von Schimmelpilzen

Cơ cấu của nấm mốc

Lebensweise von Schimmelpilzen

Cách sống của nấm mốc

Bestimmte Schimmelpilzarten bilden Mykotoxine.

Một số nấm mốc sản xuất độc tố nấm (mycotoxin).

Nennen Sie die Merkmale eines Myzels bei Schimmelpilzen.

Cho biết đặc điểm của nấm sợi với nấm mốc.

Schimmelpilze sind ebenfalls bekannte Mikroorganismen.

Nấm mốc cũng là một loại vi sinh vật nổi tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeschimmeltes Brot

bánh mì bắt đầu mốc.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Reference

chuẩn, mốc, gốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

criterion

tiêu chuẩn ; mốc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschieaziel /n -(e)s, -e (quân sự)/

mốc, chuẩn.

stockig /a/

bị] mốc, móc meo; mục, nát, thói, ủng, thối rữa.

angeschimmelt /a/

mốc, bị mốc.

anbrüchig /a/

mốc, thôi rũa, rữa nát, bị hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spor /der; -[e]s, -e (landsch.)/

mốc; meo (Schim- mel[pilz]);

Hohenmarke /diẹ/

mốc; chuẩn độ cao (khắc trên tường hoặc cột tòa nhà);

moderig,modrig /(Adj.)/

mốc; mö' c meo; có mùi mốc;

anschimmeln /(sw. V.; ist)/

mốc; mô' c meo; bắt đầu lên mốc;

bánh mì bắt đầu mốc. : angeschimmeltes Brot

modern /['mo:darn] (sw. V.; hat/ist)/

mốc; mốc meo; mục ra; thôi rữa;

anbruchig /(Adj.) (Forstw., Jagdw.)/

mốc; thối rữa; rữa nát; bị hỏng; mục nát (verwesend, verfaulend);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festpunkt /m/XD/

[EN] benchmark

[VI] mốc (khảo sát)

Höhenmarke /f/CƠ/

[EN] benchmark

[VI] mốc, chuẩn

Fixpunkt /m/CƠ/

[EN] benchmark

[VI] mốc, chuẩn

Ankörnung /f/CNSX/

[EN] mark

[VI] dấu hiệu, mốc

Markierer /m/SỨ_TT, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] marker

[VI] dấu hiệu, mốc

Markierung /f/VT_THUỶ/

[EN] mark

[VI] dấu hiệu, cọc tiêu, mốc

Bodenpunkt /m/CƠ/

[EN] benchmark

[VI] mốc, chuẩn, điểm định chuẩn

Bezugspunkt /m/XD/

[EN] reference mark

[VI] mốc, rơpe, vạch dấu, cột tiêu (trắc địa)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mildew

Mốc (trên da thuộc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backsight, benchmark

mốc

1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.

1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.

bench mark

mốc (cao độ)

zero mark

mốc 0

 bench mark /xây dựng/

mốc (cao độ)

 zero mark /hóa học & vật liệu/

mốc 0

 catch

cái mốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

D hook shackle

cái mốc