backsight
tuyến ngắm sau
backsight /xây dựng/
tuyến ngắm sau
backsight, benchmark
mốc
1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.
1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.