TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 benchmark

đánh giá tính năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử điểm định chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm định chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm quy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 benchmark

 benchmark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backsight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benchmark

đánh giá tính năng

 benchmark /vật lý/

thử điểm định chuẩn

 benchmark /toán & tin/

thử tiêu chuẩn

Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.

 benchmark

thử điểm định chuẩn

 benchmark

điểm định chuẩn

 benchmark /điện tử & viễn thông/

điểm quy chuẩn

 benchmark /toán & tin/

đánh giá tính năng

Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.

 backsight, benchmark

mốc

1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.

1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.

 benchmark, testware /vật lý;toán & tin;toán & tin/

chương trình thử