benchmark
đánh giá tính năng
benchmark /vật lý/
thử điểm định chuẩn
benchmark /toán & tin/
thử tiêu chuẩn
Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.
benchmark
thử điểm định chuẩn
benchmark
điểm định chuẩn
benchmark /điện tử & viễn thông/
điểm quy chuẩn
benchmark /toán & tin/
đánh giá tính năng
Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.
backsight, benchmark
mốc
1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.
1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.
benchmark, testware /vật lý;toán & tin;toán & tin/
chương trình thử