Việt
mốc
chuẩn
điểm định chuẩn
Anh
ground point
benchmark
Đức
Bodenpunkt
Pháp
point au sol
Bodenpunkt /m/CƠ/
[EN] benchmark
[VI] mốc, chuẩn, điểm định chuẩn
Bodenpunkt /SCIENCE/
[DE] Bodenpunkt
[EN] ground point
[FR] point au sol