Việt
mốc
móc meo
xơ xác
lêu lổng
lang thang cơ nhõ.
Đức
stockig
vergammelt
stockig /a/
bị] mốc, móc meo; mục, nát, thói, ủng, thối rữa.
vergammelt /a/
1. xơ xác, móc meo; 2. lêu lổng, lang thang cơ nhõ.