TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stockig

mốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc meo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'c meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vết mốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đốm thâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thâm kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướng bĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ương bướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stockig

stockig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stockig /(Adj.)/

bị mô' c; mô' c meo; mục; nát; thối; úng (' muffig);

stockig /(Adj.)/

có vết mốc; bị đốm thâm; bị thâm kim (stockfleckig);

stockig /(Adj.)/

(landsch ) bướng bĩnh; ương bướng; ngoan cô' (verstockt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stockig /a/

bị] mốc, móc meo; mục, nát, thói, ủng, thối rữa.