Việt
có vết mốc
bị đốm thâm
bị thâm kim
bị đôìn
Đức
stockig
stockfleckig
stockig /(Adj.)/
có vết mốc; bị đốm thâm; bị thâm kim (stockfleckig);
stockfleckig /(Adj.)/
có vết mốc; bị đôìn; bị đốm thâm; bị thâm kim;