verfaulen /(sw. V.; ist)/
mục;
nát;
thối;
úng;
những quả táo bị thối từ trên cây. : die Äpfel sind am Baum verfault
faul /[faul] (Adj.)/
(thức ăn, hoa quả ) thôi;
ươn;
thiu;
hỏng;
úng;
thịt ôi. : faules Fleisch
angegangen /(Adj.)/
(landsch ) ôi;
hỏng;
hư;
thối;
úng (faulig; moderig);
các loại thực phẩm đã bị ôi thiu. : angegangene Lebensmittel
verkommen /(st. V.; ist)/
(thức ăn, thực phẩm) biến chất;
ôi;
thiu;
hư hỏng;
úng;
quả cây bị úng bởi vì không có ai hái. : das Obst verkommt, weil es niemand erntet
stockig /(Adj.)/
bị mô' c;
mô' c meo;
mục;
nát;
thối;
úng (' muffig);
faulen /(sw. V.; ist/(auch:) hat)/
(bị) thối;
úng;
ung;
ươn;
thiu;
hỏng;
mục nát;
thối rữa (faul werden);
faulig /(Adj.)/
thối;
ung;
ươn;
thiu;
úng;