angegangen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ angehen;
angegangen /(Adj.)/
(ugs ) (dùng với động từ “kommen”) đi bộ đến;
er kam angegangen, als ob nichts geschehen sei : ông ta thả bộ đến, làm như không có việc gì xảy ra.
angegangen /(Adj.)/
(landsch ) ôi;
hỏng;
hư;
thối;
úng (faulig; moderig);
angegangene Lebensmittel : các loại thực phẩm đã bị ôi thiu.