TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angegangen

phân từ II của động từ angehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi bộ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

angegangen

angegangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam angegangen, als ob nichts geschehen sei

ông ta thả bộ đến, làm như không có việc gì xảy ra.

angegangene Lebensmittel

các loại thực phẩm đã bị ôi thiu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angegangen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ angehen;

angegangen /(Adj.)/

(ugs ) (dùng với động từ “kommen”) đi bộ đến;

er kam angegangen, als ob nichts geschehen sei : ông ta thả bộ đến, làm như không có việc gì xảy ra.

angegangen /(Adj.)/

(landsch ) ôi; hỏng; hư; thối; úng (faulig; moderig);

angegangene Lebensmittel : các loại thực phẩm đã bị ôi thiu.