Việt
mục nát
ươn
thiu
mục
nát
thôi ủng
thôi rữa ung
hông.
thối
úng
ung
hỏng
thối rữa
Anh
ageing
aging
maturing
rot
Đức
faulen
Mauken
verfaulen
modern
vermodern
Pháp
pourrissage
faulen, verfaulen; (putrefy) modern, vermodern
Faulen,Mauken /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Faulen; Mauken
[EN] ageing; aging; maturing
[FR] pourrissage
faulen /(sw. V.; ist/(auch:) hat)/
(bị) thối; úng; ung; ươn; thiu; hỏng; mục nát; thối rữa (faul werden);
faulen /vi/
mục, nát, thôi ủng, mục nát, thôi rữa [bị] ung, ươn, thiu, hông.