Việt
xơ xác
móc meo
lêu lổng
lang thang cơ nhõ.
môc meo
bẩn thỉu
lôi thôi lếch thếch
Đức
vergammelt
vergammelt /(Adj.) (ugs. abwertend)/
xơ xác; môc meo; bẩn thỉu; lôi thôi lếch thếch (verwahrlost);
vergammelt /a/
1. xơ xác, móc meo; 2. lêu lổng, lang thang cơ nhõ.