Việt
xơ xác
môc meo
bẩn thỉu
lôi thôi lếch thếch
Đức
vergammelt
vergammelt /(Adj.) (ugs. abwertend)/
xơ xác; môc meo; bẩn thỉu; lôi thôi lếch thếch (verwahrlost);